Cấp thiết bị chữa cháy theo tiêu chuẩn quốc tế ISO – Cung cấp thiết bị báo cháy tại Hà Nội
Nhằm đáp ứng cho nhu cầu đa dạng hóa sản phẩm, E&C Thái Bình Dương tăng cường phân phối thêm sản phẩm Thiết bị chữa cháy gồm các loại vật tư: Bình chữa cháy , lăng chữa cháy, cuộn vòi chữa cháy, van góc chữa cháy, Đèn Exit, Đèn Chiếu sáng sự cố, đầu phun chữa cháy sprinkler … đến cho quý đại lý giá tốt nhất.
Thiết bị chữa cháy do E&C Thái Bình Dương là các thương hiệu sản xuất thiết bị chữa cháy đến từ Nhật, Đài Loan, Hàn Quốc, Trung Quốc chất lượng ổn định và có độ bền rất cao. Nổi bật nhất của các thiết bị chữa cháy được đáp ứng cho các công trình có quy mô lớn như:
– Cảnh báo cháy cho nhà xưởng sản xuất
– Cảnh báo cháy cho trung tâm thương mại
– Cảnh báo cháy cho chung cư cao tầng
Các sản phẩm do E&C Thái Bình Dương cung cấp là hàng chính hãng có đầy đủ CO, CQ. Parkinglist, Hải Quan đầy đủ. Được kiểm định chất lượng. Quý khách Có thể kiểm chứng các sản phẩm chúng tôi cung cấp tại các công trình: Nhà máy Inax Hà Nội, Bình Dương, Vũng Tàu; Nhà máy Traphaco Hưng Yên, Nhà máy thuốc & Vắc xin thú Y Kioto Biken, Trung tâm thương mại Lotte....
Tại sao nên mua các thiết bị chữa cháy tại E&C Thái Bình Dương?
- Sản phẩm chất lượng, kiểm định PCCC, đủ Co, Cq....
- Công ty cam kết về giá cả, sản phẩm cạnh tranh.
- Bảo hành chất lượng 6 tháng đến 1 năm
- Vận chuyển cơ động từ 1 thiết bị đến cả công trình.
[caption id="attachment_1241" align="aligncenter" width="561"]

I. Bình chữa cháy | ||||||
1 | Bình bột MFZ1 | MFZ1 | T.QUỐC | Bình | 1 | 95,000 |
2 | Bình bột BC 2kg | MFZ2 | T.QUỐC | Bình | 1 | 105,000 |
3 | Bình bột ABC 2kg | MFZL2 | T.QUỐC | Bình | 1 | 130,000 |
4 | Bình bột BC 4kg | MFZ4 | T.QUỐC | Bình | 1 | 150,000 |
5 | Bình bột ABC 4kg | MFZL4 | T.QUỐC | Bình | 1 | 165,000 |
6 | Bình bột BC 8KG | MFZ8 | T.QUỐC | Bình | 1 | 225,000 |
7 | Bình bột ABC 8kg | MFZL8 | T.QUỐC | Bình | 1 | 245,000 |
8 | Bình xe đẩy bột khí BC | MFTZ35 | T.QUỐC | Bình | 1 | 1,450,000 |
9 | Bình xe đẩy bột khí ABC | MFTZL35 | T.QUỐC | Bình | 1 | 1,550,000 |
10 | Bình khí Co2 | MT3 | T.QUỐC | Bình | 1 | 330,000 |
11 | Bình khí Co2 | MT5 | T.QUỐC | Bình | 1 | 530,000 |
12 | Bình cầu tự động XZFTBL6 | XTZ6 | T.QUỐC | Bình | 1 | 410,000 |
13 | Bình cầu tự động XTZ8 | XTZ8 | T.QUỐC | Bình | 1 | 430,000 |
14 | Bình chữa cháy mini FIRE STOP 0.5l | T.QUỐC | Bình | 1 | 38,500 | |
15 | Bình chữa cháy mini FIRE STOP 1l | 66,000 | ||||
16 | Kệ đựng 2 bình chữa cháy | 99,000 | ||||
17 | Kệ đựng 3 bình chữa cháy | 154,000 | ||||
18 | Kệ đơn | 120,000 | ||||
19 | Nạp bình MFZ4 | 71,500 | ||||
20 | Nạp bình MFZ8 | 104,500 | ||||
21 | MT3 | 110,000 | ||||
22 | MT5 | 121,000 | ||||
II. Dây loa vòi | ||||||
16 | Dây vòi F4 | T.QUỐC | Chiếc | 1 | 20,000 | |
17 | Dây vòi F8 | T.QUỐC | Chiếc | 1 | 25,000 | |
18 | Dây vòi MT3 | T.QUỐC | Chiếc | 1 | 55,000 | |
19 | Dây vòi MT5 | T.QUỐC | Chiếc | 1 | 100,000 | |
Loa bình MT5 | Chiếc | 1 | ||||
III.Đèn sự cố, đèn thoát hiểm | ||||||
21 | Đèn EXIT chỉ 1 hướng, 1 mặt HW- 128LED | HW- 128LED | TQ | chiếc | 1 | 110,000 |
22 | Đèn EXIT chỉ hướng 2 mặt HW-128LED | HW- 128LED | TQ | chiếc | 1 | 120,000 |
Đèn EXIT 2 mặt không hướng | TQ | chiếc | 1 | 110,000 | ||
23 | Đèn báo sự cố | TQ | chiếc | 1 | 125,000 | |
24 | Đèn sự cố ORENA | HW-118ACLED | TQ | chiếc | 1 | 340,000 |
25 | Đèn báo sự cố HW-118ACLED | HW-118ACLED | TQ | chiếc | 1 | 340,000 |
IV. Đầu phun | ||||||
26 | Đầu phun xuống-hợp kim | ZSTX-15 | TQ | chiếc | 1 | 20,000 |
27 | Đầu phun xuống-đồng | ZSTX-15 | TQ | chiếc | 1 | 52,000 |
28 | Đầu phun lên-hợp kim | ZSTZ-15 | TQ | chiếc | 1 | 20,000 |
29 | Đầu phun lên-đồng | ZSTZ-15 | TQ | chiếc | 1 | 52,000 |
30 | Đầu phun ngang-hợp kim | ZSTBS-15 | TQ | chiếc | 1 | 30,000 |
31 | Đầu phun ngang-đồng | ZSTBS-15 | TQ | chiếc | 1 | 77,000 |
32 | Đâù phun đồng | ZSTW-15 | TQ | chiếc | 1 | 66,000 |
33 | Đâù phun đồng | ZSTN-15 | TQ | chiếc | 1 | 66,000 |
34 | Đâù phun đồng | ZSTM-15 | TQ | chiếc | 1 | 65,000 |
V. Vòi chữa cháy | ||||||
35 | Vòi chữa cháy PVC 50mm-10BAR- | D50-10BAR-20M | TQ | cuộn | 1 | 225,000 |
36 | Có khớp | 290,000 | ||||
37 | Vòi chữa cháy PVC 65mm-10BAR | D65-10BAR-20M | TQ | cuộn | 1 | 280,000 |
38 | Có khớp | 365,000 | ||||
39 | Vòi chữa cháy PVC 50mm-10BAR | D50-10BAR-30M | TQ | cuộn | 1 | 410,000 |
40 | Có khớp | 480,000 | ||||
41 | Vòi chữa cháy PVC 65mm-10BAR | D65-10BAR-30M | TQ | cuộn | 1 | 510,000 |
42 | Có khớp | 580,000 | ||||
51 | Vòi chữa cháy PVC D50mm- 13BAR | D50-13BAR-20M | TQ | cuộn | 1 | 308,000 |
52 | Có khớp | 363,000 | ||||
53 | Vòi chữa cháy PVC D50mm- 13BAR | D50-13BAR-30M | TQ | cuộn | 1 | 495,000 |
54 | Có khớp | 566,500 | ||||
55 | Vòi chữa cháy PVC D65-13BAR-20M | D65-13BAR-20M | TQ | cuộn | 1 | 407,000 |
56 | Có khớp | 473,000 | ||||
57 | Vòi chữa cháy PVC D65-13BAR-30M | D65-13BAR-30M | TQ | cuộn | 1 | 649,000 |
58 | Có khớp | 744,700 | ||||
59 | Vòi chữa cháy PVCD65-13BAR-20M-6kg | D65-13BAR-20M | TQ | cuộn | 1 | 403,700 |
60 | Có khớp | 498,300 | ||||
61 | Vòi chữa cháy PVCDD50-16BAR-20M | D50-16BAR-20M | TQ | cuộn | 1 | 728,200 |
62 | Có khớp | 807,400 | ||||
63 | Vòi chữa cháy PVCDD50-16BAR-30M | D50-16BAR-30M | TQ | cuộn | 1 | 1,177,000 |
64 | Có khớp | 1,259,500 | ||||
65 | Vòi chữa cháy PVCD65-16BAR-20M | D65-16BAR-20M | TQ | cuộn | 1 | 840,400 |
66 | Có khớp | 940,500 | ||||
67 | Vòi chữa cháy PVCD65-16BAR-30M | D65-16BAR-30M | TQ | cuộn | 1 | 1,375,000 |
68 | Có khớp | 1,584,000 | ||||
69 | Vòi chữa cháy PVC D50-17BAR-20M (Sakura) | D50-17BAR-20M | TQ | cuộn | 1 | 902,000 |
70 | Có khớp | 990,000 | ||||
71 | Vòi chữa cháy PVC D50-17BAR-30M (Sakura) | D50-17BAR-30M | TQ | cuộn | 1 | 1,378,300 |
72 | Có khớp | 1,456,400 | ||||
73 | Vòi chữa cháy PVCD65-17BAR-20M(Sakura) | D65-17BAR-20M | TQ | cuộn | 1 | 1,012,000 |
74 | Có khớp | 1,089,000 | ||||
75 | Vòi chữa cháy PVCD65-17BAR-30M( Sakura) | D65-17BAR-30M | TQ | cuộn | 1 | 1,568,600 |
76 | Có khớp | 1,672,000 | ||||
77 | Vòi rulo--30M | JPS 0.8-19/30M | TQ | cuộn | 1 | 1,478,400 |
78 | Cuộn vòi RULLO | JPS 1.6-25/30M | TQ | cuộn | 1 | 4,070,000 |
LĂNG D50 | 49,500 | |||||
LĂNG 65 | 66,000 | |||||
VI. Van chữa cháy | - | |||||
78 | Van góc GN không có ren trong | 16K50 | TQ | chiếc | 1 | 137,500 |
79 | Van góc GN +Ren trong KY51 | 16K50+KY51 | TQ | chiếc | 1 | 170,500 |
80 | Van góc GN không có ren trong | SN65,16K65 | TQ | chiếc | 1 | 187,000 |
81 | Van góc GN +Ren trong KY66 | SN65,16K65+KY66 | TQ | chiếc | 1 | 225,500 |
VII. Trụ chữa cháy | - | |||||
Trụ chữa cháy 2 cửa D100/65 có nắp, có chân | TQ | Chiếc | 1 | - | ||
82 | Trụ 2 cửa VN có ren trong + xích,có nắp bịt DN65*2,không có cờ lê mở, không có chân ( mới ). | 65-16K-65MT | TQ | chiếc | 1 | 1,012,000 |
83 | Trụ 2 cửa VN có ren trong + xích,có nắp bịt DN65*2,không có cờ lê mở, không có chân ( mới ). | 65-16K-65 | TQ | chiếc | 1 | 1,012,000 |
84 | Trụ 2 cửa VN có ren trong + xích,có nắp bịt DN65*2,không có cờ lê mở,có chân (mới) | 65-16K-65MT | TQ | chiếc | 1 | 1,375,000 |
85 | Trụ 2 cửa VN có ren trong + xích,có nắp bịt DN65*2,không có cờ lê mở,có chân (mới) | 65-16K-65+chân | TQ | chiếc | 1 | 1,375,000 |
86 | Trụ 3 cửa có ren ngoài+xích,không có chân cong 8 lỗ,có nắp bịt DN100*1 và DN65*2, | SS100/65-1.6 | TQ | chiếc | 1 | 2,464,000 |
87 | Trụ 3 cửa có ren ngoài+xích, có chân cong 8 lỗ,có nắp bịt DN100*1 và DN65*2, | SS100/65-1.6 | TQ | chiếc | 1 | 2,805,000 |
88 | Họng tiếp nước chữa cháy SQD 100-1.6 (Nắp ren D65*2) không tay vặn | SQD 100-1.6 | TQ | chiếc | 1 | 1,045,000 |
89 | Họng tiếp nước 2 cửa D65 | TQ | chiếc | 1 | 4,620,000 | |
90 | Họng tiếp nước 4 cửa D66 | TQ | chiếc | 1 | 7,700,000 | |
91 | Họng tiếp nước chữa cháy SQD100-1.6(Nắp bịt + Ren trong D65*2) | SQD100-1.6 | TQ | chiếc | 1 | 1,485,000 |
VIII.Thiết bị chữa cháy khác | - | |||||
92 | Cờ Lê mở | Cờ Lê mở | TQ | chiếc | 1 | 60,500 |
93 | Chân trụ cứu hỏa 3 cửa | SS100/65-1.6 | TQ | chiếc | 1 | 407,000 |
93 | Chân trụ cứu hỏa cửa D65 | 65-16K-65 | TQ | chiếc | 1 | 352,000 |
94 | Nắp che 1 lớp | TQ | chiếc | 1 | 6,600 | |
95 | Nắp che 2 lớp, mỏng | TQ | chiếc | 1 | 9,900 | |
96 | Nắp che 2 lớp dày | TQ | chiếc | 1 | 18,700 | |
97 | Lăng phun D50 | KY51 | TQ | chiếc | 1 | 49,500 |
98 | Lăng phun D65 | KY66 | TQ | chiếc | 1 | 66,000 |
99 | Khớp nối D50 | KD50 | TQ | bộ | 1 | 55,000 |
100 | Khớp nối D6 | KD65 | TQ | bộ | 1 | 66,000 |
101 | Ren trong (ngàm) D50 nắp bịt | KY51 | TQ | chiếc | 1 | 38,500 |
102 | Ren trong (ngàm) D65 nắp bịt | KY66 | TQ | chiếc | 1 | 38,500 |
Nôị quy tiêu lệnh 2 tấm | 1 | 23,100 | ||||
103 | Nội quy PCCC 4 tấm đẹp | VN | Bộ | 1 | 35,200 | |
104 | Tủ tổ hợp chuông đèn nút ấn nổi | VN | hộp | 1 | 104,500 | |
105 | Tủ tổ hợp chuông đèn nút ấn chìm | VN | hộp | 1 | 104,500 | |
106 | Tủ đựng thiết bị chữa cháy (400x500x180) | Chưa bao gồm giá | VN | chiếc | 1 | 192,500 |
107 | Tủ đựng thiết bị chữa cháy (500x600x180) không giá | VN | Chiếc | 1 | 203,500 | |
108 | Tủ đựng thiết bị chữa cháy (500x600x180) có giá | VN | chiếc | 1 | 214,500 | |
109 | Tủ đựng thiết bị chữa cháy (500x600x180) có chân, có mái | VN | chiếc | 1 | 308,000 | |
110 | Tủ đựng thiết bị chữa cháy kích thước khác | VN | chiếc | 1 | - |
Liên hệ: 046253 8882 hoặc Hotline: 0965 929 114
Email: Ec.thaibinhduong@gmail.com
Bình chữa cháy tại Thái Bình Dương là địa chỉ uy tín nhất, giá CẠNH TRANH nhất hiện nay tại Hà Nội. Đặc biệt có nhiều ưu đãi và giá TỐT NHẤT cho khách hàng lấy với số lượng lớn hoặc mua cho những dự án lớn.
====>HÀNG LUÔN CÓ SẴN TẠI KHO <====
Vì sao ở E&C THÁI BÌNH DƯƠNG luôn TỐT NHẤT, giá CẠNH TRANH nhất

> Sản phẩm bình chữa cháy được NHẬP KHẨU trực tiếp qua cửa khẩu hải quan
> Cam kết bảo hành 12 THÁNG với sản phẩm mới.
> Có giấy tờ CO, CQ đầy đủ.
Đầu báo khói quang học Hochiki SLV-24N
![]() | THÔNG TIN CHI TIẾTĐầu báo khói quang học Hochiki SLV-24N Mô tả : Đầu báo khói quang học Hochiki SLV-24N – Đầu dò báo khói SLV-24N là dạng đầu báo khói quang thích hợp cho văn phòng nhà xưởng căn hộ. Thông tin kỹ thuật : Đầu báo khói quang học Hochiki SLV-24N |

![]() | Xuất xứ: Đài LoanĐặc điểm: Bình dạng bột, xách tay, chất chữa cháy dạng bột trắngPhạm vi phun: 4mPhân loại: Bình MFZ2 2KG, MFZ4 4Kg, MFZ8 8KgThông tin chi tiết |
Bình khí CO2: MT3 3Kg
![]() | Xuất xứ: Đài LoanĐặc điểm: Bình dạng khí CO2, xách tay, chất chữa cháy là khí CO2Phạm vi phun: 2mPhân loại: Bình 1KG, MT3 3Kg, MT5 5KgChi tiết sản phẩm |
E&C THÁI BÌNH DƯƠNG – Giải pháp phòng cháy chữa cháy chuyên nghiệp
TRỤ SỞ – ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG
HEAD OFFICE AND OPERATING TERRITORY
Trụ sở chính : số 19 , ngõ177 Phùng Khoang, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, Tp. Hà Nội
Văn phòng giao dịch : Số 4/170 Hoàng Ngân – Trung Hòa – Cầu Giấy – Hà Nội
Địa chỉ: Số 4 ngõ 170 Hoàng Ngân, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Hotline: 0962 683 555 / 0965 929 114
Email: ec.thaibinhduong@gmail.com
Nhận xét
Đăng nhận xét